► Xem chi tiết ngành tại đây!
1. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG (Mã ngành: 6510104)
2. NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG (Mã ngành: 6510102)
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN
STT | HỌ VÀ TÊN | TRÌNH ĐỘ | CHỨC VỤ |
---|---|---|---|
1 | Chu Tuấn Hảo | Thạc sĩ | Trưởng khoa |
2 | Trần Thoại Châu | Thạc sĩ | Phó trưởng khoa |
3 | Phạm Kiều Trang | Đại học | Thư ký khoa |
BỘ MÔN KẾT CẤU | |||
4 | Võ Thị Cẩm Giang | Thạc sĩ | Chủ nhiệm bộ môn |
5 | Đinh Văn Thức | Đại học | Giảng viên |
6 | Trần Trung Hậu | Thạc sĩ | Giảng viên |
BỘ MÔN CƠ KÊT CẤU | |||
7 | Thái Ngọc Thịnh | Thạc sĩ | Chủ nhiệm bộ môn |
8 | Nguyễn Phương Lan | Thạc sĩ | Giảng viên |
9 | Lê Thị Lan Hương | Thạc sĩ | Giảng viên |
10 | Hồ Thị Đoan Trang | Đại học | Giảng viên |
11 | Trương Tuấn Duy | Thạc sĩ | Giảng viên |
BỘ MÔN CẦU ĐƯỜNG | |||
12 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | Thạc sĩ | Phụ trách bộ môn |
13 | Phạm Thị Anh | Thạc sĩ | Giảng viên |
14 | Trần Minh Lợi | Nghiên cứu sinh | Giảng viên |
15 | Phạm Hương Huyền | Thạc sĩ | Giảng viên |
16 | Nguyễn Tấn Dương | Thạc sĩ | Giảng viên |
BỘ MÔN THI CÔNG | |||
17 | Hoàng Xuân Tân | Thạc sĩ | Trưởng bộ môn |
18 | Nguyễn Thị Tuyết | Đại học | Giảng viên |
19 | Mai Trung Thứ | Đại học | Giảng viên |
20 | Nguyễn Thế Thiêm | Thạc sĩ | Giảng viên |
21 | Nguyễn Nguyên Vũ | Thạc sĩ | Giảng viên |
22 | Phạm Ngọc Dũng | Thạc sĩ | Giảng viên |
23 | Nguyễn Chí Hùng | Thạc sĩ | Giảng viên |
BỘ MÔN QUẢN LÝ DỰ ÁN | |||
24 | Trần Hồng Sơn | Thạc sĩ | CNBM |
25 | Thái Thị Hồng Ngân | Thạc sĩ | Giảng viên |
26 | Phạm Hữu Phước | Thạc sĩ | Giảng viên |
27 | Phan Trọng Lễ | Đại học | Giảng viên |